Có 2 kết quả:
經濟力量 jīng jì lì liang ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄌㄧˋ • 经济力量 jīng jì lì liang ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
economic strength
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
economic strength
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0